Tiêu chuẩn xe |
1.5 Tiêu chuẩn |
1.5 Đặc biệt |
2.0 Cao cấp |
Thông số kỹ thuật |
|
|
|
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) |
4950x1850x1725 |
4950x1850x1725 |
4950x1850x1725 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3055 |
3055 |
3055 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
170 |
170 |
170 |
Ðộng cơ |
Smartstream 2.0T-GDI |
Smartstream 2.0T-GDI |
Smartstream 2.0T-GDI |
Dung tích xi lanh (cc) |
1,975 |
1,975 |
1,975 |
Công suất cực đại (PS/rpm) |
236/6000 |
236/6000 |
236/6000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
353/1500-4000 |
353/1500-4000 |
353/1500-4000 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
58 |
58 |
58 |
Hộp số |
8AT |
8AT |
8AT |
Hệ thống dẫn động |
FWD |
FWD |
FWD |
Phanh trước/sau |
Ðĩa/Ðĩa |
Ðĩa/Ðĩa |
Ðĩa/Ðĩa |
Hệ thống treo trước |
McPherson |
McPherson |
McPherson |
Hệ thống treo sau |
Thanh cân bằng |
Thanh cân bằng |
Thanh cân bằng |
Thông số lốp |
225/60R17 |
225/55R18 |
225/55R18 |
Ngoại thất |
|
|
|
Ðèn chiếu sáng |
LED |
LED |
LED |
Kích thước vành xe |
Hợp kim 17 inch |
Hợp kim 18 inch |
Hợp kim 18 inch |
Ðèn LED định vị ban ngày |
o |
o |
o |
Ðèn pha tự động bật tắt |
o |
o |
o |
Ðèn xi nhan trên gương |
o |
o |
o |
Ăng ten vây cá mập |
o |
o |
o |
Gương hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy |
o |
o |
o |
Ðèn hậu LED |
o |
o |
o |
Lưới tản nhiệt mạ Chrome |
o |
o |
o |
Ốp hốc lốp |
Màu đen |
Cùng màu thân xe |
Cùng màu thân xe |
Cửa sổ trời đôi |
— |
o |
o |
Ðèn bậc cửa |
— |
o |
o |
LED |
|
|
|
Nội thất và tiện nghi |
|
|
|
Ghế da |
o |
o |
o |
Vô lăng bọc da |
o |
o |
o |
Màn hình giải trí |
10.4 inch |
10.4 inch |
10.4 inch |
Màn hình thông tin |
4.2 inch TFT LCD |
4.2 inch TFT LCD |
4.2 inch TFT LCD |
Hệ thống loa |
4 |
6 |
6 |
Cần số dạng nút bấm |
o |
o |
o |
Hàng ghế trước chỉnh điện |
Ghế lái |
Ghế lái + Ghế phụ |
Ghế lái + Ghế phụ |
Nhớ ví trí ghế lái |
— |
— |
o |
Ghế sau thư giãn chỉnh điện 10 hướng |
— |
o |
o |
Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm |
Ghế lái |
Tất cả vị trí |
Tất cả vị trí |
Làm mát và sưởi hàng ghế trước |
— |
— |
o |
Làm mát và sưởi hàng ghế sau |
— |
o |
o |
Sạc không dây ở 2 hàng ghế |
— |
o |
o |
Cửa trượt thông minh |
Phía hành khách |
Cả 2 bên xe |
Cả 2 bên xe |
Rèm che nắng hàng ghế thứ hai |
— |
o |
o |
Hệ thống điều hoà tự động |
o |
o |
o |
Cửa gió điều hoà hàng ghế sau |
o |
o |
o |
Cốp điện thông minh |
— |
o |
o |
Kiểm soát hành trình Cruise control |
o |
o |
o |
Kiểm soát hành trình thích ứng Smart Cruise control |
— |
— |
o |
Lẫy chuyển số sau vô lăng |
o |
o |
o |
Chìa khoá Smartkey và khởi động nút bấm |
o |
o |
o |
An toàn |
|
|
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
o |
o |
o |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) |
o |
o |
o |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
o |
o |
o |
Cảm biến trước/sau |
o |
o |
o |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) |
o |
o |
o |
Camera lùi |
o |
— |
— |
Camera 360 |
— |
o |
o |
Phanh tay điện tử + Auto Hold |
o |
o |
o |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) |
— |
— |
o |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi xe (RCCA) |
— |
— |
o |
Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau (ROA) |
— |
— |
o |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước (FCA) |
— |
— |
o |
Hỗ trợ giữ lànđường (LKA) |
— |
— |
o |
Ðèn pha tự động thích ứng (AHB) |
— |
— |
o |
Cảnh báo người lái mất tập trung (DAW) |
— |
— |
o |
Số túi khí |
4 |
6 |
6 |